Bạch phụ thang là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bạch phụ thang là bài thuốc cổ truyền chứa bạch phụ tử, dùng để hồi dương, trừ hàn, hỗ trợ điều trị các chứng hư hàn và suy kiệt khí huyết. Bài thuốc mang tính ôn nhiệt mạnh, được áp dụng trong y học cổ truyền lẫn lâm sàng hiện đại, nhưng cần dùng đúng cách do có độc tính tự nhiên.

Định nghĩa và nguồn gốc của Bạch phụ thang

Bạch phụ thang là một bài thuốc cổ phương trong y học cổ truyền phương Đông, được ghi chép trong các sách y thư kinh điển như "Thương hàn luận" và "Kim quỹ yếu lược". Đây là bài thuốc chủ yếu dùng để ôn dương cứu nghịch, hóa hàn trừ thấp, chuyên trị các chứng do dương khí suy yếu dẫn đến hàn tà xâm nhập sâu vào trong.

Trong ngôn ngữ Hán, “bạch phụ” là tên viết tắt của vị thuốc chủ đạo là bạch phụ tử – một dược liệu có tính ôn rất mạnh. “Thang” ám chỉ dạng bào chế là thuốc sắc. Như vậy, Bạch phụ thang hiểu đơn giản là “thang thuốc từ bạch phụ tử”. Bài thuốc có nhiều biến thể và được gia giảm tùy theo từng thể bệnh, nhưng vẫn giữ nguyên nguyên lý trung tâm là hồi dương cứu nghịch, chỉ thống và hỗ trợ phục hồi thể trạng suy yếu.

Bạch phụ thang có lịch sử lâu đời và được áp dụng chủ yếu tại Trung Quốc và Việt Nam. Theo y học cổ truyền, nó thường dùng trong các trường hợp “hư hàn nội kết”, cơ thể lạnh yếu, chân tay giá lạnh, bụng đau co rút, hoặc tiêu chảy mạn do tỳ dương suy. Ngoài ra, y học hiện đại đã bắt đầu nghiên cứu và ứng dụng bài thuốc này vào một số chỉ định mới như điều trị rối loạn chức năng tiểu tiện và hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật.

Thành phần và công dụng của Bạch phụ thang

Bạch phụ thang có thành phần cốt lõi là bạch phụ tử, thường được phối hợp với các dược liệu có tác dụng ôn trung, trừ hàn, phục dương và điều hòa khí huyết. Tùy từng phương, một số bài thuốc còn thêm các vị thuốc bổ khí, bổ huyết, an thần để nâng cao hiệu quả tổng thể. Dưới đây là thành phần thường gặp trong phiên bản cơ bản của bài thuốc:

  • Bạch phụ tử: Dược liệu chế biến từ củ con của cây ô đầu (Aconitum carmichaelii), có tác dụng hồi dương cứu nghịch, trừ hàn chỉ thống rất mạnh. Đây là vị thuốc có độc, bắt buộc phải chế biến đúng kỹ thuật để loại bỏ alkaloid độc như aconitin.
  • Can khương: Là gừng khô, có tác dụng ôn trung, tiêu thực, tán hàn và giảm đau bụng do lạnh.
  • Cam thảo: Bổ khí, điều hòa các vị thuốc trong bài, giảm kích ứng niêm mạc dạ dày và hỗ trợ giải độc.

Tác dụng chính của bài thuốc bao gồm:

  • Hồi phục dương khí trong các trường hợp hư hàn
  • Giảm đau bụng do lạnh, tiêu chảy mạn do tỳ vị hư hàn
  • Cải thiện tuần hoàn máu, nâng cao sức đề kháng

Một số tài liệu y học còn ghi nhận Bạch phụ thang có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm khớp lạnh, đau dây thần kinh liên sườn do lạnh và cải thiện chức năng thận khi phối hợp đúng liệu trình.

Bạch phụ tử và vấn đề an toàn khi sử dụng

Bạch phụ tử là thành phần quan trọng nhất của Bạch phụ thang nhưng cũng là vị thuốc chứa độc tính cao. Bạch phụ tử là rễ con của cây ô đầu, chứa các alkaloid độc như aconitin, mesaconitin và hypaconitin. Các chất này gây kích thích mạnh hệ thần kinh trung ương, tim mạch và có thể gây tử vong nếu dùng sai cách.

Do đó, dược liệu bạch phụ tử cần được chế biến đúng quy trình khử độc. Quá trình chế biến bao gồm:

  1. Ngâm trong nước muối loãng trong 24–48 giờ để làm giảm độc tính.
  2. Luộc kỹ nhiều lần để thủy phân các alkaloid thành các dạng ít độc.
  3. Thái mỏng, phơi hoặc sấy khô để bảo quản.

Việc sử dụng bạch phụ tử sống (chưa qua chế biến) là cực kỳ nguy hiểm. Do đó, các thầy thuốc y học cổ truyền khi kê đơn Bạch phụ thang phải rất cẩn trọng về liều lượng, nguồn gốc và tình trạng người bệnh. Bạch phụ tử bị cấm sử dụng trong các trường hợp sốt cao, âm hư hỏa vượng hoặc không có biểu hiện của hàn tà.

Nguồn: Phúc Tâm Đường

Chỉ định truyền thống của Bạch phụ thang

Bạch phụ thang được chỉ định trong y học cổ truyền cho các hội chứng thuộc phạm vi “hư hàn nội kết”, đặc biệt là các bệnh lý do dương hư. Theo các sách kinh điển, bài thuốc phù hợp với những bệnh nhân có biểu hiện: người lạnh, chân tay lạnh, sợ lạnh, bụng đau, tiêu lỏng, mạch trầm tế, chất lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng.

Một số chỉ định điển hình:

  • Chứng hồi dương: người yếu lạnh, vã mồ hôi, mạch vi muốn tuyệt
  • Chứng đau bụng hàn: bụng đau quặn, đau tăng khi lạnh, giảm khi ấm
  • Tiêu chảy mãn: phân lỏng, không mùi, tiêu chảy sáng sớm (tỳ thận dương hư)
  • Chứng hư lao, khí huyết suy: kết hợp với bài thuốc bổ khí như Sâm phụ thang

Việc gia giảm bài thuốc có thể thực hiện tùy theo cơ địa và biểu hiện bệnh lý. Trong trường hợp có biểu hiện phong hàn – thấp – đàm, có thể gia thêm các vị như tế tân, hậu phác, phục linh. Trường hợp có suy hô hấp nhẹ, phối hợp thêm nhân sâm hoặc đẳng sâm để nâng đỡ chính khí.

Nguồn: Sức khỏe & Đời sống

Ứng dụng lâm sàng hiện đại của Bạch phụ thang

Bạch phụ thang không chỉ giữ vai trò trong điều trị bệnh lý theo y học cổ truyền mà còn được nghiên cứu ứng dụng trong y học hiện đại, đặc biệt là trong điều trị rối loạn tiểu tiện do tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (TSLTTTL). Nghiên cứu của Viện Y học Cổ truyền Quân đội cho thấy, khi sử dụng Bạch phụ thang trong thời gian 1–3 tháng, bệnh nhân có cải thiện rõ rệt về điểm số triệu chứng đường tiết niệu dưới (IPSS) và chất lượng cuộc sống (QoL).

Hiệu quả điều trị bao gồm giảm số lần tiểu đêm, tăng lưu lượng tiểu, giảm thể tích nước tiểu tồn dư và cải thiện cảm giác tiểu không hết. Cơ chế tác động được giả định là do tính ôn nhiệt của các dược liệu trong bài thuốc làm ấm thận dương, tăng khả năng bài tiết và điều hòa chức năng bàng quang – thận. Sự phối hợp giữa các vị thuốc ôn dương, tiêu thấp, lợi niệu cũng giúp cải thiện tuần hoàn vùng chậu, từ đó giảm xung huyết tuyến tiền liệt.

Bảng dưới đây tóm tắt kết quả lâm sàng của nghiên cứu trên 60 bệnh nhân TSLTTTL:

Chỉ tiêu đánh giá Trước điều trị Sau điều trị 4 tuần Sau điều trị 8 tuần
IPSS trung bình 20.5 14.3 9.7
QoL (chất lượng sống) 4.8 3.1 2.0
Lưu lượng tiểu tối đa (ml/s) 8.5 10.7 13.2

Nguồn: ResearchGate

Chống chỉ định và tác dụng phụ

Do thành phần chính của Bạch phụ thang là bạch phụ tử – một dược liệu chứa alkaloid độc, bài thuốc này cần được sử dụng dưới sự giám sát của thầy thuốc chuyên khoa. Những nhóm bệnh nhân sau tuyệt đối không dùng Bạch phụ thang:

  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú
  • Trẻ em dưới 15 tuổi
  • Bệnh nhân có biểu hiện âm hư, nội nhiệt (sốt, miệng khô, họng rát, táo bón)
  • Người suy gan thận nặng hoặc có tiền sử dị ứng với thành phần của bài thuốc

Tác dụng phụ khi dùng không đúng liều hoặc bào chế sai kỹ thuật có thể bao gồm tê môi, chóng mặt, loạn nhịp tim, hạ huyết áp, tiêu chảy nặng, co giật hoặc tử vong trong trường hợp ngộ độc cấp. Do đó, mọi chế phẩm từ Bạch phụ tử đều cần được kiểm nghiệm độc tính kỹ trước khi sử dụng.

Biện pháp an toàn khi sử dụng Bạch phụ thang bao gồm:

  1. Sử dụng nguyên liệu đạt chuẩn GACP-WHO
  2. Chế biến đúng quy trình khử độc
  3. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ y học cổ truyền
  4. Không tự ý kết hợp với các thuốc Tây y có tác động lên tim mạch và thần kinh

Vị trí của Bạch phụ thang trong y học cổ truyền

Trong hệ thống lý luận của y học cổ truyền, Bạch phụ thang giữ vai trò như một bài thuốc "phản công" trong các tình huống suy kiệt khí dương hoặc nội hàn cấp. Bạch phụ thang thường được đặt bên cạnh các bài thuốc nổi tiếng khác như Tứ nghịch thang, Sâm phụ thang, Lý trung thang – tạo thành nhóm thuốc ôn dương cứu nghịch kinh điển.

Bạch phụ thang cũng là biểu tượng của quan điểm điều trị "trọng cứu nghịch", tức là không đợi bệnh nhân kiệt sức mới hỗ trợ, mà chủ động bổ sung dương khí từ sớm để đẩy lùi hàn tà. Ở Việt Nam, bài thuốc này được các danh y thời Nguyễn như Hải Thượng Lãn Ông ghi nhận là phương pháp hữu hiệu trong phục hồi nguyên khí sau các trận dịch lạnh, sốt rét ác tính hoặc tổn thương khí huyết kéo dài.

Tại các cơ sở điều trị hiện đại, Bạch phụ thang vẫn được sử dụng như một phần của phác đồ kết hợp trong điều trị rối loạn tiêu hóa mãn tính, tiêu chảy mạn, hội chứng ruột kích thích thể hư hàn hoặc viêm khớp dạng thấp thể phong hàn thấp.

Kết luận

Bạch phụ thang là một bài thuốc cổ phương giàu giá trị ứng dụng, vừa có hiệu lực lâm sàng cao trong điều trị các chứng hư hàn theo y học cổ truyền, vừa có tiềm năng điều trị bổ sung trong các bệnh lý hiện đại như rối loạn tiểu tiện và tiêu hóa. Tuy nhiên, do tính chất dược liệu có độc, bài thuốc cần được sử dụng cẩn trọng, đúng quy trình và dưới sự hướng dẫn chuyên môn.

Việc kết hợp kiến thức cổ truyền với bằng chứng hiện đại, nghiên cứu sâu về độc tính, liều lượng và cơ chế tác động của Bạch phụ thang sẽ giúp bài thuốc này được ứng dụng hiệu quả và an toàn hơn trong chăm sóc sức khỏe toàn diện, phù hợp với xu hướng y học tích hợp hiện nay.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bạch phụ thang:

ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ CỦA BÀI THUỐC “BẠCH PHỤ THANG” TRÊN BỆNH NHÂN TĂNG SINH LÀNH TÍNH TUYẾN TIỀN LIỆT
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả điều trị của bài thuốc “Bạch Phụ thang” trên bệnh nhân tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt. Đối tượng và phương pháp: 60 bệnh nhân tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt Bệnh viện YHCT Trung ương. Đối tượng nghiên cứu được phân ngẫu nhiên làm 2 nhóm, dùng Bạch Phụ thang và dùng Xatral trong 30 ngày. Thang điểm IPSS, thang điểm QoL, lưu lượng nước tiểu trung bình và thể tíc...... hiện toàn bộ
#Bạch Phụ thang #tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt
NGHIÊN CỨU ĐỘC TÍNH BÁN TRƯỜNG DIỄN CỦA BẠCH PHỤ THANG TRÊN THỰC NGHIỆM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá độc tính bán trường diễn của Bạch phụ thang theo đường uống trên động vật thực nghiệm. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu độc tính bán trường diễn được tiến hành theo hướng dẫn của WHO, chuột cống được uống liên tục Bạch phụ thangvới mức liều 11,4 g/kg/ngày và 22,8 g/kg/ngày trong vòng 4 tuần liên tục. Kết quả: Nghiên cứu cho thấy Bạch phụ thangk...... hiện toàn bộ
#Bạch phụ thang #bán trường diễn #chuột cống
Incontinence tiểu đường do căng thẳng và tiểu tiện cấp: Mối tương quan lâm sàng - urodynamic và quản lý phục hồi chức năng trong thực hành lâm sàng hàng ngày Dịch bởi AI
SN Comprehensive Clinical Medicine - Tập 4 - Trang 1-11 - 2022
(a) Để liên hệ chẩn đoán lâm sàng với chẩn đoán vận động niệu ở một loạt bệnh nhân bị tiểu không tự chủ do cấp bách (UUI) và tiểu không tự chủ do căng thẳng (SUI); (b) xác định sự khác biệt về độ tuổi, lâm sàng và vận động niệu; và (c) chứng minh hiệu quả của điều trị phục hồi chức năng cá nhân hóa dựa trên chẩn đoán lâm sàng - vận động niệu ở bệnh nhân bị SUI và UUI trong thực hành lâm sàng hàng ...... hiện toàn bộ
#tiểu không tự chủ do căng thẳng #tiểu không tự chủ do cấp bách #chẩn đoán lâm sàng #phục hồi chức năng #nghiên cứu hồi cứu #phương pháp phục hồi chức năng
Nghiên cứu độc tính bán trường diễn của Bạch phụ thang trên thực nghiệm
Tạp chí Y Dược cổ truyền Việt Nam - Tập 35 Số 2 - Trang 19-26 - 2021
Nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá độc tính bán trường diễn của Bạch phụ thang theo đường uống trên động vật thực nghiệm. Nghiên cứu độc tính bán trường diễn được tiến hành theo hướng dẫn của WHO, chuột cống được uống liên tục Bạch phụ thang với mức liều 11,4 g/kg/ngày và 22,8 g/kg/ngày trong vòng 4 tuần liên tục. Kết quả nghiên cứu cho thấy Bạch phụ thang khi dùng đường uống liều 11,4 g/kg/n...... hiện toàn bộ
#Bạch phụ thang #bán trường diễn #chuột cống.
Tổng số: 4   
  • 1